Bồn Composite trong quá trình xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ vi khuẩn và các tạp chất có trong chất thải sinh hoạt, từ các nguồn như hộ gia đình, khu dân cư, trường học, bệnh viện, nhà máy, và khu công nghiệp. Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là đảm bảo rằng nước sau khi xử lý không gây ô nhiễm cho môi trường.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Bồn Xử Lý Nước Thải Bằng Composite là gì?

Là một loại bồn được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải, và nó được làm bằng vật liệu composite. Vật liệu composite thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước thải do tính chất chống ăn mòn và độ bền cao của nó.

Bồn xử lý nước thải bằng composite thường làm từ sợi thủy tinh kết hợp với nhựa epoxy hoặc polyester. Sợi thủy tinh cung cấp sự gia cường cho kết cấu của bồn, giúp nó chịu được áp lực và tác động hóa học từ nước thải xử lý. Nhựa epoxy hoặc polyester bám dính sợi thủy tinh lại và bảo vệ chúng khỏi ăn mòn.

Bồn Composite trong quá trình xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ vi khuẩn và các tạp chất có trong chất thải sinh hoạt, từ các nguồn như hộ gia đình, khu dân cư, trường học, bệnh viện, nhà máy, và khu công nghiệp. Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là đảm bảo rằng nước sau khi xử lý không gây ô nhiễm cho môi trường.

Sử dụng bồn composite xử lý nước thải đại diện cho một giải pháp tối ưu cho nhiều vấn đề liên quan đến xử lý nước thải. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho chủ đầu tư và các nhà thầu, bao gồm chi phí thấp hơn, độ bền cao, tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu hóa diện tích công trình.

Bồn Composite xử lý nước thải cung cấp khả năng chống lại các tác nhân môi trường khắc nghiệt, đồng thời giúp duy trì hiệu suất xử lý nước thải một cách hiệu quả. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh giúp đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng dự án, đồng thời giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nguồn lực.

⭐Ưu Điểm Của Bể Xử Lý Nước Thải Bằng Composite:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Composite là một loại vật liệu chịu được môi trường nước thải ăn mòn và hóa học. Do đó, bể xử lý bằng composite có tuổi thọ dài hơn so với các vật liệu khác như bê tông.
  2. Nhẹ và dễ cài đặt: Composite nhẹ hơn so với bê tông, giúp dễ dàng vận chuyển và cài đặt. Điều này giảm chi phí vận chuyển và cần ít máy móc nâng chuyên dụng hơn.
  3. Tính linh hoạt trong thiết kế: Composite có thể được tạo thành các hình dạng và kích thước đa dạng, cho phép tùy chỉnh thiết kế bể xử lý nước thải để phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
  4. Khả năng cách nhiệt và chống cháy: Composite cách nhiệt tốt và khó bị cháy, làm tăng tính an toàn trong việc xử lý nước thải và giảm nguy cơ sự cố.
  5. Dễ dàng bảo trì: Bề mặt mịn của composite dễ dàng làm sạch và bảo trì hơn so với bê tông, giảm thời gian và công sức cần thiết để duy trì bể xử lý.
  6. Khả năng chống thấm nước: Composite ít dẫn nước hơn so với bê tông, giúp ngăn ngừa sự thất thoát của nước thải ra khỏi bể.
  7. Tuổi thọ cao: Bể xử lý nước thải bằng composite có thể có tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn, giúp đảm bảo hiệu suất xử lý trong thời gian dài.
  8. Khả năng tái sử dụng: Composite có thể tái sử dụng hoặc tái chế sau khi dự án hoàn thành, giúp giảm phát thải rác thải và bảo vệ môi trường.

⭐Ứng Dụng Của Bể Xử Lý Nước Thải Bằng Composite:

Bể xử lý nước thải bằng composite được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau để xử lý nước thải và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của bể xử lý nước thải bằng composite:

  1. Xử lý nước thải cấp đô thị: Bể xử lý nước thải bằng composite thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải cho các thành phố và khu vực đô thị để loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải trước khi nước này được thải ra môi trường.
  2. Xử lý nước thải công nghiệp: Composite thường được sử dụng để xây dựng các bể xử lý nước thải cho các nhà máy, cơ sở sản xuất và khu công nghiệp để loại bỏ các chất hữu cơ và hóa chất từ nước thải công nghiệp.
  3. Xử lý nước thải nông nghiệp: Trong lĩnh vực nông nghiệp, bể xử lý nước thải bằng composite có thể được sử dụng để xử lý nước thải từ trang trại và chuồng trại, giúp ngăn chặn sự thất thoát của chất dinh dưỡng và các hạt rắn vào dòng nước.
  4. Xử lý nước thải từ các cơ sở du lịch và khu nghỉ dưỡng: Các khu nghỉ dưỡng và cơ sở du lịch thường sử dụng bể xử lý nước thải bằng composite để xử lý nước thải sinh hoạt và sản phẩm phụ nước thải từ hoạt động khách sạn và nhà hàng.
  5. Xử lý nước thải từ tàu thuyền và bến cảng: Composite có khả năng chịu môi trường mặn nước, do đó, nó thường được sử dụng để xây dựng bể xử lý nước thải trên các tàu và bến cảng để xử lý nước thải từ hoạt động vận tải biển.
  6. Xử lý nước thải từ các công trình xây dựng tạm thời: Trong các công trình xây dựng tạm thời như sự kiện thể thao, hội chợ, hoặc các trạm xử lý nước thải di động có thể sử dụng bể xử lý nước thải bằng composite để xử lý nước thải tạm thời.
  7. Xử lý nước thải từ hệ thống thoát nước mưa: Composite cũng có thể được sử dụng để xây dựng các bể xử lý nước thải mưa để loại bỏ các chất ô nhiễm từ hệ thống thoát nước mưa trước khi nước này được xả vào sông, hồ, hoặc biển.
  8. Xử lý nước thải từ các dự án xây dựng xanh: Trong các dự án xây dựng xanh và bền vững, bể xử lý nước thải bằng composite có thể được sử dụng để giảm tác động tiêu cực lên môi trường.

Cấu Tạo Bồn Xử Lý Nước Thải Bằng Composite

 

Bồn Composite Xử Lý Nước Thải
Cấu Tạo Bồn Composite Xử Lý Nước Thải

Catalogue Bảng Thống Số Bồn Xử Lý Nước Thải Bằng Composite:

Kích Thước Bồn Composite Xử Lý Nước Thải
Kích Thước Bồn Composite Xử Lý Nước Thải
Model Công suất m3/ngđ Số Module Kích Thước Lắp Đặt Đường kính (m) Kích Thước Tiêu Chuẩn  (m)
L W L1 L2 L3 L4
TDPC-20SH 20 1 7 3.5 2.5 6
TDPC-25SH 25 1 9.2 3.5 2.5 8.2
TDPC-30SH 30 1 10.2 3.5 2.5 9.8
TDPC-35SH 35 1 12.5 3.5 2.5 11.5
TDPC-40SH 40 2 14.9 3.5 2.5 5.5 7.8
TDPC-45SH 45 2 16.5 3.5 2.5 6.2 8.8
TDPC-50SH 50 2 18 3.5 2.5 6.7 9.7
TDPC-55SH 55 2 19.8 3.5 2.5 7.3 10.9
TDPC-60SH 60 2 21 3.5 2.5 8 1 5
TDPC-65SH 65 2 23 3.5 2.5 8.5 6.6 6.1
TDPC-70SH 70 3 25 3.5 2.5 9.5 7 6.45
TDPC-75SH 75 3 26.5 3.5 2.5 10.2 7.4 7
TDPC-80SH 80 3 28 3.5 2.5 10.5 8.2 7.3
TDPC-85SH 85 3 30 3,5 2.5 11 8.8 8
TDPC-90SH 90 3 31.2 3.5 2.5 ,8 9.2 8.2
TDPC-95SH 95 4 34 3.5 2,5 8.7 4.1 9.3 9.2
TDPC-100SH 100 4 36 3.5 2.5 9.2 4.4 10 9.8
TDPC-110SH 110 4 40 3.5 2.5 10 4.8 11 11,7
TDPC-120SH 120 4 42,2 3.5 2.5 11 5.2 11.9 11.6