Ống composite FRP thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, hệ thống xử lý nước, ngành dầu khí, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác do khả năng chịu được môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao, và áp suất. Chúng thường có đặc tính cách điện tốt và dễ cắt và gia công để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.
⭐Ống Composite FRP Là Gì?
Ống nhựa composite, còn được gọi là ống nhựa FRP (Fiber Reinforced Plastic), là một loại ống được sản xuất bằng cách sử dụng vật liệu composite. Loại ống này được làm từ việc kết hợp sợi thủy tinh hoặc sợi cacbon với một ma trận nhựa polyester, epoxy hoặc một loại nhựa khác. Quá trình kết hợp sợi thủy tinh với nhựa tạo ra một vật liệu cơ học mạnh mẽ, chống ăn mòn, và nhẹ, giúp ống nhựa composite FRP có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
⭐Ưu Điểm Của Ống Composite FRP:
Ống nhựa composite FRP (Fiber Reinforced Plastic) có nhiều ưu điểm quan trọng, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ưu điểm quan trọng của ống nhựa composite FRP:
- Khả năng chống ăn mòn: Ống FRP có khả năng chống ăn mòn cao, làm cho chúng phù hợp cho việc vận chuyển hóa chất, nước biển, hoặc các hợp chất ăn mòn khác.
- Khả năng chống ăn mòn hóa học: Chúng có thể chịu được nhiều loại hóa chất mạnh như axit, kiềm và dung dịch ăn mòn khác mà các vật liệu khác không thể chống được.
- Khả năng chịu nhiệt độ: Ống FRP có khả năng chịu nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp trong các ứng dụng có nhiệt độ môi trường cao.
- Nhẹ và dễ gia công: Chúng có trọng lượng nhẹ so với nhiều vật liệu khác như thép, giúp giảm khối lượng và độ phức tạp trong việc lắp đặt. Hơn nữa, ống FRP dễ dàng được cắt, uốn cong và gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Tính cách điện tốt: Ống FRP có tính cách điện cao, làm cho chúng thích hợp trong các ứng dụng cần cách điện như trong hệ thống điện và tự động hóa.
- Độ bền và tuổi thọ dài: Chúng có khả năng chịu được các tác động cơ học và môi trường khắc nghiệt, cho phép chúng có tuổi thọ dài và ít đòi hỏi bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng: Ống FRP có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, xử lý nước, ngành dầu khí, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác.
- Giá trị chi phí: Mặc dù giá thành sản xuất ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ống FRP thường có giá trị chi phí tốt hơn trong dài hạn do tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn cao.
⭐Ứng Dụng Của Ống Composite FRP:
Ống nhựa composite FRP (Fiber Reinforced Plastic) có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, độ bền, và tính cách điện tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống nhựa composite FRP:
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất: Ống FRP thường được sử dụng để vận chuyển hóa chất ăn mòn và dễ cháy do khả năng chống ăn mòn và chịu được hóa chất mạnh.
- Ứng dụng trong xử lý nước: Chúng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, bể chứa nước, và ống dẫn nước sạch do khả năng chống ăn mòn và tính cách điện.
- Ứng dụng trong ngành dầu khí: Ống FRP được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển dầu, khí đốt, và các sản phẩm dầu khí khác ở môi trường biển và các khu vực có điều kiện ăn mòn.
- Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp: Chúng được sử dụng trong hệ thống vận chuyển thực phẩm và chất lỏng trong ngành công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp do tính không gỉ và khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng trong xây dựng và xây dựng biển: Ống FRP thích hợp cho việc sử dụng trong các dự án xây dựng cầu cảng, bến cảng, và các công trình xây dựng biển khác.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử và tự động hóa: Chúng được sử dụng làm ống bảo vệ dây cáp và dây điện trong hệ thống tự động hóa và điện.
- Ứng dụng trong hệ thống thoát nước và xử lý nước thải: Ống FRP có thể được sử dụng để xây dựng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải do khả năng chống ăn mòn và độ bền.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy: Chúng được sử dụng trong hệ thống vận chuyển và xử lý các chất lỏng trong quá trình sản xuất giấy.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không và không gian: Ống FRP có thể được sử dụng trong việc xây dựng và bảo trì các kết cấu như đường ống dẫn khí, hệ thống dẫn dầu, và vật liệu cơ khí bên trong máy bay và tàu vũ trụ.
- Ứng dụng trong sản xuất thuyền và tàu: Chúng có thể được sử dụng trong việc xây dựng và sửa chữa thuyền và tàu vì khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
⭐Catalogue Bảng Thông Số Kỹ Thuật Của Ống Composite FRP:
Diameter
(Internal) |
25 psi | 50 psi | 75 psi | 100 psi | 125 psi | 150 psi |
inches | inches | inches | inches | inches | inches | |
2 | .14 | .14 | .14 | .14 | .14 | |
3 | .14 | .14 | .14 | .19 | .22 | .22 |
4 | .14 | .14 | .19 | .22 | .22 | .26 |
6 | .14 | .19 | .22 | .26 | .29 | .34 |
8 | .14 | .22 | .26 | .29 | .41 | |
10 | .14 | .22 | .29 | .37 | .42 | .50 |
12 | .19 | .26 | .34 | .50 | .60 | |
14 | .22 | .29 | .37 | .49 | .58 | .70 |
16 | .22 | .29 | .41 | .53 | .80 | |
18 | .22 | .34 | .46 | .60 | .75 | .90 |
20 | .22 | .37 | .50 | .83 | 1.00 | |
24 | .26 | .60 | .80 | 1 .00 | 1.20 | |
30 | .29 | .46 | .75 | 1 .00 | 1.25 | 1.50 |
36 | .34 | .61 | .90 | 1 .20 | 1 .50 | 1.80 |
42 | .37 | .70 | 1.05 | 1 .40 | 1.75 | 2.10 |
48 | .41 | .80 | 1 .20 | 1 .60 | 2.00 | 2.40 |
60 | .49 | 1.0 | 1 .50 | 2.00 | 2.50 | 3.00 |
⭐Phương Pháp Kết Nối Của Ống Composite FRP:
- Kết nối ống FRP/GRP hoàn chỉnh:
- Sử dụng phương pháp ghép tấm đối đầu cho ống FRP/GRP.
- Gắn chặt mặt bích vào vị trí cố định trên ống.
- Thực hiện quy trình nối giảm mặt bích để kết nối các phần ống lại với nhau.
- Kết nối ống nhựa dẻo hoàn chỉnh:
- Sử dụng máy đối xứng để thực hiện quy trình nối đối đầu cho ống nhựa dẻo.
- Sử dụng hóa chất dung môi phù hợp để nối chặt các đầu ống nhựa dẻo lại với nhau.
- Tùy theo yêu cầu, có thể sử dụng máy hàn hoặc hàn tay để thực hiện quy trình nối đối đầu và kết nối các tấm đối đầu.
- Kết nối ống nhựa dẻo và ống FRP/GRP:
- Sử dụng máy hàn hoặc hàn tay để thực hiện quy trình nối đối đầu giữa ống nhựa dẻo và ống FRP/GRP.
- Sử dụng hóa chất dung môi phù hợp để kết nối ống nhựa dẻo với ống FRP/GRP.
- Áp dụng phương pháp kết nối hóa chất dung môi cho ống FRP/GRP để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ.
⭐ĐặcTính Kỹ Thuật Của Ống Composite FRP Tân Đại Phong:
- Tỷ trọng (Specific weight): 1.6 – 1.9
- Độ bền kéo (Tensile strength): 7-12 kg/mm2
- Mô đun kéo (Tensile modulus): 650 – 1300 kg/mm2
- Độ bền nén (Compressive strength): 10 – 20 kg/mm2
- Độ bền uốn (Flexural strength): 20 – 30 kg/mm2
- Mô đun uốn (Flexural modulus): 550 – 1200 kg/mm2
- Nhiệt độ làm việc (Range temperature): -20°C đến +60°C
- Nhiệt dung riêng (Specific heat): 0.29 – 0.32 Kcal/kg°C
- Độ dẫn nhiệt (Thermal conductivity): 0.2 – 0.3 Kcal/mh°C
- Hệ số giãn nở (Linear expansion coefficient): (15~) x 10^-6/°C
KẾT CẤU LỚP VẬT LIỆU ỐNG COMPOSITE | |||
FIBERGLASS CONTENT
HÀM LƯỢNG SỢI THỦY TINH |
HÓA CHẤT | CONSTRUCTION MATERIAL
KẾT CẤU VẬT LIỆU |
|
Surface anticorrsive layer 10% fiber
Lớp chống thấm bề mặt 10% sợi |
Keo vinylester SW-901 | Rich resin surface veil – 2 lớp sợi lụa nhiều keo Tisiu 30 , t =0.4mm | |
Inner anticorrsive 20% – 30% fiber
Lớp chống thấm ở giữa 20% – 30% sợi |
Keo vinylester SW-901 | Mat fiber – Sợi thủy tinh cắt ngắn đa hướng Mat 300, nhiều keo, t = 4mm
Process: Hand lay – up |
|
Reinforced layers 60% – 70% fiber
Lớp kết cấu 60% – 70% sợi |
Keo polyester | Winding filament – Direct roving – 2400
Sợi quấn dài liên tục, đat độ dày mong muốn (T) mm Process: Winding machine |
|
Out layers 10% fiber
Lớp ngoài cùng 10% sợi |
Keo polyester – pigment | Rich resin with veil tisiu
Nhiều keo và sợi lụa |













