Nhựa PPH có tỷ trọng chỉ là 0.91 g/cm³, thấp hơn so với tỷ trọng của nhựa PP thông thường, nằm trong khoảng từ 0,93 đến 0.95 g/cm³. Điều này giúp nó trở thành một vật liệu cực kỳ nhẹ và lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.
⭐Tấm Nhựa PPH Là Gì?
Tấm nhựa PPH là viết tắt của “Polypropylene Homopolymer,” đây là loại nhựa đạt độ tinh khiết tối ưu, ít sử dụng phụ gia, và có chất lượng vượt trội. Với tỷ trọng thấp nhất, nó không chỉ nhẹ nhất trong các loại nhựa polypropylene mà còn có độ bền cao và tính đàn hồi tốt. Khả năng chịu nhiệt của nhựa PPH cũng rất ấn tượng, có thể đạt đến 110 độ C mà không bị biến dạng.
Nhựa PPH có tỷ trọng chỉ là 0.91 g/cm³, thấp hơn so với tỷ trọng của nhựa PP thông thường, nằm trong khoảng từ 0,93 đến 0.95 g/cm³. Điều này giúp nó trở thành một vật liệu cực kỳ nhẹ và lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

⭐Ưu Điểm Của Tấm Nhựa PPH:
Tấm nhựa PPH (Polypropylene Homopolymer) có nhiều ưu điểm đáng chú ý, bao gồm:
- Tính nhẹ: Tấm nhựa PPH có tỷ trọng thấp, làm cho nó trở thành một vật liệu rất nhẹ, dễ dàng di chuyển và sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ.
- Độ bền cao: Nó có độ bền cơ học tốt và khả năng chống va đập, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực.
- Khả năng chống hóa chất: Tấm nhựa PPH chống lại hầu hết các hóa chất hữu cơ và hóa chất vô cơ, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến hóa chất và xử lý chất lỏng.
- Khả năng cách nhiệt: Nó cách nhiệt tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng cách nhiệt, nhưng không dẫn điện, làm giảm nguy cơ tạo ra tĩnh điện.
- Tính đàn hồi và dẻo dai: Tấm nhựa PPH có tính đàn hồi và dẻo dai, dễ dàng uốn cong và định hình trong quá trình sản xuất và ứng dụng.
- Khả năng chống ẩm và ăn mòn: Nó không bị ăn mòn bởi nước và các yếu tố môi trường khác, giúp bảo vệ sản phẩm và ứng dụng khỏi hư hỏng.
- Tính thẩm mỹ: Tấm nhựa PPH có bề mặt mịn và dễ dàng sơn, in, hoặc trang trí theo ý muốn, làm cho nó phù hợp trong nhiều ứng dụng thiết kế và trang trí.
- Tính an toàn cho sức khỏe: Polypropylene không chứa các chất độc hại và thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm, y tế và dược phẩm.
Tất cả những ưu điểm này khiến tấm nhựa PPH trở thành một vật liệu đa dạng và đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

⭐Ứng Dụng Của Tấm Nhựa PPH:
- Bồn và bể chứa hoá chất: Tấm nhựa PPH thường được sử dụng để sản xuất bồn và bể chứa các loại hoá chất mạnh. Điều này là do khả năng của nó trong việc chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt ở nhiệt độ cao.
- Xi mạ: Trong quá trình xi mạ, tấm nhựa PPH được sử dụng làm vật liệu cho các bể chứa chất điện lyte và quá trình xử lý kim loại. Khả năng chống ăn mòn của nó là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất xi mạ.
- Các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao: Tấm nhựa PPH thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao, như trong ngành y tế, thực phẩm, và điện tử, nơi tính đàn hồi, độ bền và sự an toàn cho sức khỏe là quan trọng.
- Hệ thống ống dẫn nước và hóa chất: Tấm nhựa PPH cũng thích hợp cho việc sản xuất ống dẫn nước và hóa chất do khả năng chịu hóa chất tốt.
- Ứng dụng nhiệt độ cao: Do khả năng chịu nhiệt tốt, nó có thể được sử dụng trong môi trường với nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các quá trình sản xuất và công nghiệp chịu nhiệt.

⭐Thống Số Kỹ Thuật Của Tấm Nhựa PPH:
Độ dày: Tấm nhựa PPH có sẵn trong các độ dày sau đây:
- 3mm
- 5mm
- 8mm
- 10mm
- 12mm
- 15mm
- 20mm
- 25mm
- 30mm
Kích thước tấm:
- Kích thước tấm nhựa PPH là 1220x2440mm.
- Có sẵn tùy chọn kích thước lớn hơn là 1500x3000mm.
Màu sắc: Tấm nhựa PPH có hai màu chủ yếu là ghi (grey) và trắng (white).
Tỉ trọng: Tỉ trọng của tấm nhựa PPH là 0.91 g/cm³.
Những thông số kỹ thuật này giúp bạn lựa chọn tấm nhựa PPH phù hợp cho các ứng dụng cụ thể của bạn dựa trên độ dày, kích thước, màu sắc, và tỉ trọng mong muốn.