⭐Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải Là Gì?
Hệ thống lọc bụi túi vải là một loại thiết bị sử dụng trong công nghiệp để loại bỏ bụi, hạt rắn và các hạt nhỏ khác từ dòng khí hoặc khí thải. Thiết bị này bao gồm một hệ thống túi vải hoặc túi lọc được treo trong một khung hoặc vỏ bọc, và dòng khí chứa bụi được đưa vào qua một cổng vào.
Nguyên tắc hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải là khi dòng khí qua qua các túi vải, các hạt bụi và hạt rắn sẽ bị nắm giữ bởi bề mặt của túi vải do tác động của lực ly tâm, lực hấp dẫn và tương tác giữa các hạt và sợi vải. Không khí đã được làm sạch sẽ thoát ra khỏi hệ thống qua cổng ra, trong khi bụi và hạt đã nằm trong túi vải.
Hệ thống lọc bụi túi vải thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xi măng, chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp gỗ, chế biến kim loại, và nhiều ngành công nghiệp khác. Loại hệ thống này có khả năng loại bỏ các hạt bụi nhỏ và có thể thiết kế với nhiều loại túi vải khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

⭐Ứng Dụng Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải:
Hệ thống hút lọc bụi tay áo (túi vải) có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp loại bỏ bụi và hạt rắn từ không khí sản xuất. Dưới đây là một số ngành và ứng dụng cụ thể của hệ thống hút lọc bụi tay áo:
- Chế Biến Gỗ: Trong ngành sản xuất gỗ, hệ thống hút lọc bụi giúp loại bỏ bụi từ quá trình cắt, gia công và chế biến gỗ, đảm bảo không gian làm việc sạch sẽ và an toàn.
- Sản Xuất Xi Măng: Trong quá trình sản xuất xi măng, hệ thống hút lọc bụi tay áo giúp loại bỏ bụi từ quá trình nghiền và xử lý xi măng, giữ cho không gian làm việc và môi trường sạch sẽ.
- Sản Xuất Thực Phẩm: Trong ngành thực phẩm, hệ thống hút lọc bụi đảm bảo không khí trong quá trình sản xuất thực phẩm không bị ô nhiễm bởi bụi và tạp chất.
- Dệt May: Trong việc sản xuất và gia công vải, hệ thống hút lọc bụi tay áo giúp kiểm soát bụi và sợi từ quá trình dệt và cắt may.
- Cơ Khí: Trong ngành cơ khí, hệ thống hút lọc bụi giúp loại bỏ bụi kim loại và các tạp chất từ quá trình gia công kim loại.
- Sản Xuất Cao Su, Nhựa: Trong ngành sản xuất cao su và nhựa, hệ thống hút lọc bụi đảm bảo không khí không bị ô nhiễm bởi bụi từ quá trình sản xuất.
- Sản Xuất Bao Bì: Trong ngành sản xuất bao bì, hệ thống hút lọc bụi tay áo giúp loại bỏ bụi và các tạp chất từ quá trình cắt, in ấn và xử lý bao bì.
- Gốm Sứ: Trong ngành sản xuất gốm sứ, hệ thống hút lọc bụi đảm bảo không gian làm việc sạch sẽ và loại bỏ bụi từ quá trình sản xuất gốm sứ.
- Sản Xuất Than Đá: Trong ngành sản xuất than đá, hệ thống hút lọc bụi tay áo giúp loại bỏ bụi và các hạt từ quá trình sản xuất than đá.
Tỷ lệ hiệu suất lọc bụi của hệ thống hút lọc bụi tay áo thường đạt khoảng 98% đối với bụi thô (có đường kính ≥ 5µm), giúp cải thiện chất lượng không khí trong môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe con người.

⭐Nguyên Lý Hoạt Động Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải:
Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải rũ bụi bằng khí nén dựa vào việc sử dụng khí nén để loại bỏ bụi tích tụ trên bề mặt túi vải lọc. Dưới đây là cách hoạt động chi tiết của hệ thống này:
- Quá Trình Lọc Ban Đầu: Dòng khí chứa bụi và tạp chất từ quá trình sản xuất hoặc xử lý được hướng vào khoang lọc, trong đó các túi vải lọc đặt sẵn.
- Bụi Bám Trên Bề Mặt Túi Vải: Trong quá trình di chuyển qua túi vải lọc, các hạt bụi và tạp chất sẽ bám vào bề mặt của túi vải do tương tác giữa lực hấp dẫn và lực ly tâm.
- Kích Hoạt Hệ Thống Rũ Bụi: Khi lượng bụi tích tụ trên túi vải tăng lên và ảnh hưởng đến hiệu suất lọc, hệ thống rũ bụi bằng khí nén sẽ được kích hoạt.
- Thổi Khí Nén Vào Túi Vải: Hệ thống sẽ mở van và đưa khí nén vào bên trong túi vải lọc. Áp suất khí nén thấp sẽ được tạo ra để làm nở túi vải.
- Tạo Lực Quăn Bụi: Khi túi vải bị nở lên bởi khí nén, các hạt bụi bám trên bề mặt của túi sẽ bị giật ra khỏi túi do hiệu ứng quăn. Các hạt bụi này sẽ rơi xuống phễu chứa bụi hoặc bề mặt dưới túi vải.
- Thải Bụi Ra Phễu Chứa Bụi: Các hạt bụi và tạp chất đã bị rũ sẽ rơi xuống phễu chứa bụi. Phễu này thường được thiết kế để thu gom bụi và tiện lợi cho quá trình xử lý tiếp theo.
- Đóng Van Khí Nén: Sau khi hoàn thành quá trình rũ bụi, van khí nén sẽ được đóng lại và hệ thống trở lại chế độ lọc thông thường.
- Khí Sạch Thoát Ra: Khí đã qua quá trình lọc sẽ tiếp tục di chuyển qua các túi vải lọc và thoát ra ngoài hệ thống thông qua cổng ra. Khí này đã được làm sạch và không còn chứa các hạt bụi độc hại.
- Lặp Lại Quá Trình Rũ Bụi: Quá trình rũ bụi bằng khí nén thường được lặp lại định kỳ hoặc theo điều kiện hoạt động, để đảm bảo túi vải lọc luôn duy trì hiệu suất tốt.
⭐Ưu Điểm Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải
Hệ thống lọc bụi túi vải mang đến nhiều ưu điểm quan trọng trong việc xử lý bụi và tạp chất từ dòng khí, giúp bảo vệ môi trường làm việc và môi trường tự nhiên. Dưới đây là một số ưu điểm chính của hệ thống lọc bụi túi vải:
- Hiệu Suất Lọc Cao: Hệ thống lọc bụi túi vải có khả năng loại bỏ hạt bụi và tạp chất với hiệu suất lọc cao, thường đạt trên 90% và thậm chí có thể lên tới 99%, tùy thuộc vào loại bụi và điều kiện hoạt động.
- An Toàn Môi Trường: Bằng cách loại bỏ các hạt bụi độc hại và tạp chất khỏi dòng khí, hệ thống giúp bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thân thiện.
- Tiết Kiệm Năng Lượng: Khí sạch sau quá trình lọc có thể được tái sử dụng trong quá trình sản xuất, giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
- Dễ Dàng Vận Hành và Bảo Trì: Hệ thống lọc bụi túi vải thường có thiết kế đơn giản, dễ dàng vận hành và bảo trì. Việc thay thế túi vải lọc hoặc làm sạch chúng thường không đòi hỏi nhiều công sức và thời gian.
- Đa Dạng Ứng Dụng: Hệ thống lọc bụi túi vải có thể được tùy chỉnh và áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chế biến gỗ, sản xuất thực phẩm, cơ khí, xi măng, dệt may, và nhiều ngành khác.
- Chi Phí Đầu Tư Thấp: So với một số công nghệ lọc khác, hệ thống lọc bụi túi vải có thể có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, đồng thời cung cấp hiệu suất lọc đáng tin cậy.
- Khả Năng Điều Chỉnh: Hệ thống có thể điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu lọc khác nhau, từ việc thay đổi số lượng túi vải cho đến điều chỉnh lực thổi khí nén.
- Bảo Vệ Thiết Bị Sản Xuất: Loại bỏ bụi và tạp chất khỏi dòng khí giúp bảo vệ các thiết bị sản xuất, giảm thiểu sự hao mòn và gia tăng tuổi thọ của chúng.
- Tương Thích Với Quy Định: Hệ thống lọc bụi túi vải thường tuân theo các quy định về bảo vệ môi trường và sức khỏe, đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn.

⭐Cấu Tạo Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải:
Hệ thống lọc bụi túi vải hoàn chỉnh bao gồm các thành phần cơ bản sau:
- Khoang Lọc:
- Khoang lọc chứa các túi lọc bụi và khung túi lọc.
- Túi vải lọc bụi: Là thành phần chính trong việc nắm giữ và loại bỏ bụi từ dòng khí.
- Khung túi lọc bụi: Giữ cho túi vải lọc vững chắc và giúp duy trì hình dáng của chúng.
- Khoang Sạch:
- Khoang sạch là nơi mà khí đã qua quá trình lọc được chứa.
- Khí sạch sau khi lọc có thể được sử dụng lại trong quá trình sản xuất hoặc thải ra môi trường.
- Phễu Chứa Bụi:
- Phễu dùng để hứng các hạt bụi rơi từ khoang lọc sau mỗi lần vận hành, giúp thu gom bụi và tiện lợi trong việc xử lý bùn bụi.
- Hệ Thống Đường Ống Vào:
- Hệ thống ống vào dẫn khí thải từ nơi phát sinh vào khoang lọc để tiến hành quá trình lọc.
- Hệ Thống Đường Ống Ra:
- Hệ thống ống ra dẫn khí đã qua lọc ra khỏi khoang sạch và đưa nó ra môi trường hoặc quá trình sản xuất.
- Hệ Thống Khí Nén:
- Hệ thống khí nén bao gồm bình chứa khí nén và hệ phân phối khí đến các van rũ.
- Khí nén thường được sử dụng để làm sạch túi vải lọc bằng cách thổi khí ra từ bên trong, loại bỏ bụi đang bám trên bề mặt.
- Van Rũ Bụi:
- Van rũ bụi điều chỉnh quy trình thổi khí nén vào túi vải lọc để loại bỏ bụi tích tụ trên bề mặt túi.
- Tủ Điện Điều Khiển:
- Tủ điện điều khiển hệ thống, quản lý các thiết bị và quá trình hoạt động của hệ thống.
- Quạt Hút:
- Quạt hút tạo dòng khí để đưa khí thải vào hệ thống lọc và thông qua quá trình lọc.
- Hệ Thống Khung Đỡ, Lan Can, Cầu Thang, Mái Che:
- Cung cấp cơ sở hạ tầng và an toàn cho hệ thống lọc, bao gồm khung đỡ, lan can, cầu thang và mái che.
Ngoài các thành phần chính, hệ thống lọc bụi túi vải có thể có các thiết bị phụ trợ như van quay, van trượt, vít tải, bộ lọc tách nước, bộ đo chênh áp, xi lanh khí nén, cảm biến chống cháy, động cơ rung, van phòng nổ, và đầu xuất liệu, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng ngành và ứng dụng.

⭐Thông Số Kỹ Thuật Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Technical Parameters
KFB: Kurasu Filter Bag |
|||||||||||
Hạng mục Items | Công suất (m³/h) Air flow | Diện tích lọc (m2) Area | Kích thước túi (m) Filter size | Vận tốc lọc (m/min) Speed | Van giũ bụi (cái) Pulse valve (pcs) | Van xả bụi (cái) Rotary valve (pcs) | Lưu lượng khí nén (m3/min) Flow | Hiệu suất xử lý (%) Efficiency | Ống kết nối (m) Tube diameter | Kích thước (m) Size L*W*H | Khối lượng (kg) Weight |
KFB-60 | 6 | 60 | 0.16* 2.5 | 1.0-1.5 | 6 | 1 | 0.5 | > 98 | 350 | 2.7* 2 *5 | 1600 |
KFB-70 | 9 | 70 | 7 | 1 | 0.9 | 400 | 3.4* 2.3*5.1 | 2000 | |||
KFB-90 | 12 | 90 | 0.16* 2.3 | 8 | 1 | 1.2 | 500 | 3.7* 2.3*5.7 | 2300 | ||
KFB-140 | 15 | 140 | 8 | 1 | 1.3 | 550 | 4* 2.6* 5.8 | 2700 | |||
KFB-190 | 20 | 190 | 0.16* 3.5 | 9 | 2 | 2.7 | 650 | 4.6* 2.6 *6.3 | 3300 | ||
KFB-250 | 25 | 250 | 11 | 2 | 2.7 | 700 | 2.9* 4.9*6.5 | 3600 | |||
KFB-300 | 30 | 300 | 0.16* 4 | 11 | 2 | 2.7 | 750 | 4.3* 3.6* 7.2 | 4000 | ||
KFB-400 | 40 | 400 | 12 | 2 | 2.7 | 900 | 5.2* 3.9* 7.4 | 490 |

⭐Công Thức Tính Toán Của Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải:
- Tổng diện tích túi lọc bụi yêu cầu: F = Q/(150~180)(m2)
- Diện tích của 1 túi:
- Túi tròn: f = p x D x I(m2)
- Túi hộp chữ nhật: f = 2 x (a + b) x l (m2)
- Số túi trong 1 ngăn lọc: n = F/f (lấy tròn)/ (túi).
Với:
- Q – Lưu lượng khí thải cần lọc (m3/h)
- D – Đường kính túi lọc hình trụ tròn (m)
- a; b; l – Chiều rộng, chiều dày và chiều dài túi hộp chữ nhất(m)


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.