⭐Quạt Ly Tâm Bằng Nhựa PP Là Gì?
Quạt ly tâm làm bằng nhựa PP là loại quạt được chế tạo bằng vật liệu nhựa polypropylene (PP) có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống cháy tốt. Với tính chất này, quạt ly tâm nhựa PP thường được sử dụng trong các môi trường ăn mòn, có hàm lượng hóa chất cao hoặc các môi trường có nhiệt độ cao.

⭐Đặc Điểm Của Quạt Ly Tâm Bằng Nhựa PP:
Dưới đây là một số đặc điểm của quạt ly tâm làm bằng nhựa PP:
- Chống ăn mòn: Nhựa PP có khả năng chống ăn mòn tốt, cho phép quạt hoạt động hiệu quả trong môi trường có hàm lượng hóa chất cao hoặc ảnh hưởng bởi các chất ăn mòn khác.
- Chịu nhiệt: Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép quạt hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống cháy: Nhựa PP có khả năng chống cháy tốt, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng quạt.
- Nhẹ và dễ gia công: Vật liệu nhựa PP nhẹ và dễ dàng được gia công thành các chi tiết phức tạp của quạt ly tâm, giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế và sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng: Quạt ly tâm nhựa PP thường có thiết kế tối ưu, với cánh quạt và hệ thống vận hành hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Tuổi thọ cao: Nhựa PP có khả năng chống mài mòn và hư hỏng do tác động môi trường, giúp quạt ly tâm nhựa PP có tuổi thọ cao và độ bền tốt.
- Dễ dàng bảo dưỡng: Quạt ly tâm nhựa PP không yêu cầu quá nhiều công việc bảo dưỡng, đồng thời dễ dàng làm sạch và bảo quản.
⭐Ứng Dụng Của Quạt Ly Tâm Bằng Nhựa PP:
Dưới đây là một số đặc điểm của quạt ly tâm làm bằng nhựa PP:
- Chống ăn mòn: Nhựa PP có khả năng chống ăn mòn tốt, cho phép quạt hoạt động hiệu quả trong môi trường có hàm lượng hóa chất cao hoặc ảnh hưởng bởi các chất ăn mòn khác.
- Chịu nhiệt: Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép quạt hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống cháy: Nhựa PP có khả năng chống cháy tốt, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng quạt.
- Nhẹ và dễ gia công: Vật liệu nhựa PP nhẹ và dễ dàng được gia công thành các chi tiết phức tạp của quạt ly tâm, giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế và sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng: Quạt ly tâm nhựa PP thường có thiết kế tối ưu, với cánh quạt và hệ thống vận hành hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Tuổi thọ cao: Nhựa PP có khả năng chống mài mòn và hư hỏng do tác động môi trường, giúp quạt ly tâm nhựa PP có tuổi thọ cao và độ bền tốt.
- Dễ dàng bảo dưỡng: Quạt ly tâm nhựa PP không yêu cầu quá nhiều công việc bảo dưỡng, đồng thời dễ dàng làm sạch và bảo quản.

⭐Ưu Điểm Của Quạt Ly Tâm Bằng Nhựa PP:
Quạt ly tâm bằng nhựa PP có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Dưới đây là một số ưu điểm của quạt ly tâm bằng nhựa PP:
- Chống ăn mòn: Nhựa PP là một vật liệu chống ăn mòn tốt, giúp quạt ly tâm bảo vệ khỏi tác động của các chất ăn mòn như axit, kiềm và hóa chất khác. Điều này làm tăng tuổi thọ và độ bền của quạt trong môi trường ăn mòn.
- Nhẹ và dễ lắp đặt: Quạt ly tâm bằng nhựa PP có trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt và vận chuyển.
- Hiệu suất cao: Quạt ly tâm bằng nhựa PP thiết kế với cánh quạt ly tâm tối ưu, giúp cung cấp lưu lượng không khí lớn và áp suất cao. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt trong các ứng dụng thông gió, hút khí và hút bụi.
- Tiết kiệm năng lượng: Nhựa PP có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động của quạt.
- Dễ dàng bảo trì: Quạt ly tâm bằng nhựa PP có thiết kế đơn giản và dễ dàng tiếp cận cho việc bảo trì và vệ sinh. Cánh quạt có thể dễ dàng được tháo rời và làm sạch, giúp duy trì hiệu suất hoạt động tốt của quạt.
- Giá thành hợp lý: So với các loại quạt ly tâm làm bằng vật liệu khác như thép không gỉ, quạt ly tâm bằng nhựa PP có giá thành thường rẻ hơn, là một lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng thông gió và hút khí.

⭐Bảng Thông Số Kỹ Thuật Của Quạt Ly Tâm Nhựa PP:
MODEL | Công suất | Tốc độ | Lưu lương | Áp suất |
KW | v/p | m3/h | PA | |
2.8A | 1,5 | 2900 | 1131-2356 | 994-606 |
0,75 | 1450 | 566-1178 | 497-303 | |
3.2A | 2.2 | 2900 | 1688-3517 | 1300-792 |
1.1 | 1450 | 844-1759 | 324-198 | |
3.6A | 3 | 2900 | 2664-5268 | 1578-989 |
1.1 | 1450 | 1332-2634 | 393-247 | |
5,5 | 2900 | 4012-7419 | 2014-1320 | |
1.1 | 1450 | 2006-3700 | 501-329 | |
7,5 | 2900 | 5712-10562 | 2554-1673 | |
4.5A | 1,1 | 1450 | 2856-5281 | 634-416 |
5A | 15 | 2900 | 7728-15455 | 3187-2019 |
2,2 | 1450 | 3864-7728 | 790-502 | |
6A | 4 | 1450 | 6677-13353 | 1139-724 |
5,5 | 1450 | 7016-14020 | 1173-810 | |
7A | 11 | 1450 | 11000-23000 | 1600-1000 |
7,.5 | 1450 | 10602-21204 | 1550-984 |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.