⭐Van Nhựa PPH hay còn gọi là Van Bi Rắc Co PPH, hay Van Bị Nhựa PPH là gì?
Van nhựa PPH (Polypropylene) hay còn gọi là Van bi rắc co PPH hoặc Van bị nhựa PPH là một loại van được sử dụng trong hệ thống ống để kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí. Van này được làm từ nhựa polypropylene homopolymer (PPH), một loại nhựa chịu hóa chất và kháng nhiệt.
Van nhựa PPH thường có thiết kế bi hoặc rắc cổ, trong đó van bi được sử dụng để kiểm soát dòng chất bằng cách quay một bi bên trong van để mở hoặc đóng dòng chất. Van rắc cổ có một cổ dài và một bộ van nằm ở đầu cổ để kiểm soát dòng chất. Sự lựa chọn giữa van bi và van rắc cổ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Van nhựa PPH được ưa chuộng trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, hóa chất, công nghiệp, và các ngành khác đòi hỏi việc kiểm soát dòng chất trong hệ thống ống. Ưu điểm của van nhựa PPH bao gồm khả năng chịu hóa chất, kháng ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, tính nhẹ, và sự linh hoạt trong việc điều chỉnh dòng chất.

⭐Ưu Điểm Của Van Nhựa PPH hay còn gọi là Van Bi Rắc Co PPH, hay Van Bị Nhựa PPH:
Van nhựa PPH (Polypropylene) có nhiều ưu điểm khi được sử dụng trong hệ thống ống. Dưới đây là một số ưu điểm chính của van nhựa PPH, còn gọi là van bi rắc cổ PPH hoặc van bị nhựa PPH:
- Khả năng chịu hóa chất: PPH là một loại nhựa chịu hóa chất tốt, do đó van nhựa PPH thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến hóa chất. Nó không bị ăn mòn hoặc bị tác động bởi nhiều loại chất hóa học khác nhau.
- Kháng ăn mòn: Van nhựa PPH có khả năng chống ăn mòn, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến xử lý hóa chất và nước thải.
- Khả năng chịu nhiệt: PPH có khả năng chịu nhiệt độ cao, cho phép van nhựa PPH hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học.
- Tính nhẹ: Van nhựa PPH rất nhẹ so với các van làm từ kim loại, điều này làm cho việc vận chuyển, lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn.
- Dễ lắp đặt: Van nhựa PPH thường được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Không cần kỹ thuật hàn hoặc công cụ đặc biệt để cài đặt nó.
- Tính linh hoạt trong việc điều chỉnh lưu lượng: Van nhựa PPH, đặc biệt là van bi, cho phép điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí một cách dễ dàng bằng cách quay bi hoặc vận hành bộ van.
Van nhựa PPH là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống ống và có nhiều ưu điểm như khả năng chịu hóa chất, kháng ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, tính nhẹ, dễ lắp đặt và tính linh hoạt trong việc điều chỉnh lưu lượng, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

⭐Ứng Dụng Của Van Nhựa PPH hay còn gọi là Van Bi Rắc Co PPH, hay Van Bị Nhựa PPH:
Van nhựa PPH (Polypropylene) hoặc van bi rắc cổ PPH có nhiều ứng dụng trong các hệ thống ống và các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của van nhựa PPH:
- Hệ thống cấp nước và thoát nước: Van nhựa PPH thường được sử dụng để kiểm soát dòng nước trong hệ thống cấp nước và thoát nước. Chúng có thể được sử dụng để điều chỉnh luồng nước, ngăn ngừa ngược trở lại, hoặc tắt mở dòng nước theo nhu cầu.
- Hệ thống xử lý nước thải: Trong các nhà máy xử lý nước thải và hệ thống xử lý môi trường, van nhựa PPH được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh luồng chất thải trong quá trình xử lý.
- Công nghiệp hóa chất: Van nhựa PPH là phụ kiện quan trọng trong việc vận chuyển và kiểm soát các loại hóa chất trong các quy trình sản xuất và công nghiệp hóa chất.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Van nhựa PPH cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để kiểm soát dòng chất trong quy trình sản xuất và đóng gói.
- Công nghiệp và sản xuất: Van nhựa PPH có nhiều ứng dụng trong các quy trình sản xuất và công nghiệp khác nhau, nơi cần kiểm soát dòng chất trong hệ thống ống.
- Xây dựng và thiết kế công trình: Van nhựa PPH cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng và thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp để kiểm soát dòng chất trong hệ thống ống.

⭐Catalogue Bảng Thông Số Kỹ Thuật Của Van Nhựa PPH hay còn gọi là Van Bi Rắc Co PPH, hay Van Bị Nhựa PPH:

CATALOGUE BẲNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC VAN BI NHỰA PPH | Trọng Lượng (KG) | |||||||
Model | d | D | D1 | L | L1 | L2 | H | PPH |
Model | d | D | 01 | 1 | 11 | 12 | H | PPH |
15 | 20 | 30 | 48 | 32 | 81 | 106 | 45 | 0.12 |
20 | 25 | 35 | 58 | 40 | 92 | 125 | 50 | 0.2 |
25 | 32 | 40 | 70 | 50 | 105 | 145 | 60 | 0.28 |
32 | 40 | 53 | 81 | 48 | 115 | 170 | 80 | 0.43 |
40 | 50 | 64 | 98 | 60 | 123 | 180 | 85 | |
50 | 63 | 78 | 110 | 65 | 145 | 205 | 95 | |
65 | 75 | 92 | 132 | 70 | 160 | 235 | 110 | 1.45 |
80 | 90 | 110 | 154 | 90 | 193 | 285 | 130 | 2.4 |
100 | 110 | 130 | 180 | 126 | 240 | 350 | 155 | 3.68 |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.