⭐ Khái niệm tháp hấp thụ là gì
Tháp hấp thụ được hiểu là loại tháp chuyên dụng để xử lý các loại khí thải độc hại tránh để các khí thải này gây ảnh hưởng tiêu cực tới môi trường và đời sống con người. Đúng như tên gọi của nó, thiết bị đặc biệt này sẽ gom, lưu giữ những khí thải trên bề mặt, không cho chúng thoát ra ngoài môi trường.
Nguyên lý hoạt động của tháp khá đơn giản: trong quá trình giữ chân các khí thải trên bề mặt, những chất lỏng chuyên dùng sẽ được sử dụng để loại bỏ sự ô nhiễm, độc hại của khí thải này. Khí thải độc hại ban đầu sẽ đi qua quạt hút lên trên đồng thời đi qua dung dịch hấp thụ phun ra tạo sự tiếp xúc. Khi quá trình tiếp xúc diễn ra, những chất độc hại ô nhiễm trong khí thải sẽ bị hòa tan, biến đổi và trả lại môi trường là không khí sạch thoát ra. Bên dưới của tháp hấp thụ sẽ có cặn lắng, phần cặn lắng này sẽ được tiến hành xử lý định kỳ.
⭐ Ưu điểm của tháp hấp thụ là gì
Tháp hấp thụ có rất nhiều ưu điểm, cụ thể:
- Thiết bị loại bỏ các khí thải vô cùng hiệu quả nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Ngay cả các khí thải có nồng độ cao, lưu lượng lớn, tháp hấp thụ cũng thực hiện xử lý được.
- Tháp hấp thụ bằng nhựa PP với chất liệu nhựa đặc biệt nên rất bền bỉ, tuổi thọ cao. Bởi nhựa PP có đặc tính chống ăn mòn, chống hóa chất.
- Thiết bị dễ dàng lắp đặt, dễ dàng để vận hành, tiêu tốn ít năng lượng và quá trình bảo dưỡng, sửa chữa cũng không mất nhiều thời gian.
- Chi phí để đầu tư cho 1 hệ thống tháp hấp thụ không hề tốn kém, chất hấp phụ cũng có giá thành rẻ, dễ mua nên tiết kiệm được nhiều chi phí.
- Thiết bị này hiện nay rất đa dạng về kích thước, kiểu dáng, công suất nên đáp ứng được nhu cầu của khách hàng cũng như thực tế tình trạng sản xuất thải khí thải của nhà máy.
- Quá trình hoạt động của thiết bị không chịu tác động bởi các yếu tố môi trường ngoại quan vì thế càng tăng thêm tuổi thọ và hoạt động liền mạch, ổn định cho sản phẩm.
⭐ Ứng dụng của tháp hấp thụ – Tháp hấp thụ bằng nhựa PP
Với rất nhiều ưu điểm và giá trị thực tế, tháp hấp thụ bằng nhựa PP được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong đời sống hiện nay. Điển hình có thể kể đến như:
- Trong lĩnh vực xây dựng: Lắp đặt để xử lý khí thải trong các nhà máy sản xuất luyện kim, xi măng, thép…
- Trong lĩnh vực nông nghiệp: lắp đặt trong các nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón
- Trong lĩnh vực thực phẩm: Lắp đặt xử lý khí thải trong các nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống như rượu, bia, nước ngọt….
- Trong lĩnh vực y tế: Lắp đặt xử lý khí thải trong các nhà máy sản xuất hóa dược phẩm
- Trong lĩnh vực môi trường: lắp đặt xử lý khí thải trong nước thải.
- Ngoài ra, thiết bị tháp hấp thụ còn được lắp đặt xử lý khí thải tại các tòa nhà chung cư cao tầng.
Tháp hấp thụ bằng Nhựa PP, PVC, Composite và INOX có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xử lý khí thải và chất lỏng ô nhiễm trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của chúng:
Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP:
- Xử lý khí thải công nghiệp: Loại bỏ các chất độc hại như SO2, CO2, SO, CO, H2S, hơi acid, hơi kiềm, và các chất gây ô nhiễm khác từ khí thải công nghiệp.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải như dầu và các hợp chất hữu cơ.
Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PVC:
- Xử lý nước thải: Sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải để loại bỏ các hạt rắn và các chất hữu cơ.
- Xử lý khí thải quy trình công nghiệp: Loại bỏ các khí độc hại và ô nhiễm khỏi dòng khí thải từ quy trình sản xuất công nghiệp.
Tháp Hấp Thụ Bằng Composite:
- Các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao: Sử dụng trong xử lý khí thải có chứa các chất ăn mòn a xít đậm đặc và các khí thải có nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong lò đốt gạch, lò đốt than, lò hơi.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong việc sản xuất và xử lý các sản phẩm hóa chất và dầu mỏ.
Tháp Hấp Thụ Bằng INOX:
- Công nghiệp nhiệt độ cao: Sử dụng trong quy trình công nghiệp nóng, nơi có nhiệt độ cao và khí thải độc hại.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Loại bỏ các chất độc hại khỏi quy trình sản xuất thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu sự chất lượng và vệ sinh cao.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong sản xuất và xử lý các sản phẩm hóa chất chịu áp lực và nhiệt độ cao.
⭐ Thông số kích thước và đặc điểm cấu tạo của tháp hấp thụ
Các thông số kỹ thuật và đặc điểm cấu tạo nổi bật của tháp hấp thụ gồm:
Thân tháp
Thân tháp có hình trụ tròn và đường kính được ký hiệu là D. Đường kính của thân tháp phổ biến nhất từ 650mm đến 4500mm. Chiều cao của thân tháp sẽ từ 3m đến 10m. Lưu lượng khí thải cần xử lý càng lớn, sẽ cần lắp đặt tháp hấp thụ có đường kính càng to.
Mặt sàng đỡ cầu vi sinh hấp thụ khí thải
Mặt sàng đỡ cầu vi sinh hấp thụ khí thải là 1 bộ phận quan trọng của tháp hấp thụ. Mỗi thiết bị sẽ có từ 1 đến 3 mặt sàng đỡ cầu vi sinh. Chất liệu của bộ phận này cũng bằng nhựa PP với khả năng chống ăn mòn, chống hóa chất. Thông thường, đường kính của mặt sàng đỡ cầu vi sinh sẽ là 50mm, 100mm và 150mm.
Tuy nhiên, trong môi trường khí thải đặc biệt có diễn ra quá trình sinh nhiệt độ cao, mặt sàng đỡ cầu vi sinh sẽ được làm từ chất liệu khác như sứ, gốm hay sợi inox.
Vật liệu được sử dụng để sản xuất thân tháp
Hiện nay có nhiều chất liệu được sử dụng để sản xuất thân tháp như thép. Nhưng phổ biến nhất vẫn là nhựa PP. Ngoài ra, thân tháp cũng có thể được làm từ inox 304 với độ dày từ 3 đến 5mm nếu thiết bị được lắp đặt trong quy trình xử lý khí thải có nhiệt độ cao.
Lớp lọc demister
Lớp lọc demister là bộ phận nằm ở trên cùng của thân tháp. Bộ phận này sẽ giữ nhiệm vụ tách các hơi ẩm khí thải sau khi khí thải đi qua mặt sàng đỡ cầu vi sinh. Như vậy, trước khi được thải ra môi trường, luồng khí này đã được tách ẩm đúng tiêu chuẩn.
Bơm tuần hoàn
Tháp hấp thụ cũng sẽ không thể hoạt động được nếu thiếu đi bơm tuần hoàn. Lắp đặt trong thiết bị này là bơm tuần hoàn trục đứng và được làm từ nhựa PP, nhựa FRP hoặc từ inox.
⭐ Vì sao lại cần sử dụng tháp hấp thụ để xử lý khí thải?
Các lý do dưới đây sẽ thuyết phục chúng ta cần sử dụng sản phẩm này để xử lý khí thải:
- Bảo vệ cuộc sống, bảo vệ môi trường: đầu tiên chính là ý nghĩa, giá trị của sản phẩm đem lại bảo vệ được cuộc sống của con người, bảo vệ được môi trường khỏi sự ô nhiễm.
- Có hiệu quả rất cao: tất cả các loại khí thải độc hại dù nồng độ cao, dù lưu lượng lớn đều được xử lý triệt để và hiệu quả với tháp hấp thụ.
- Tiết kiệm chi phí: từ chi phí đầu tư ban đầu, tới chi phí lắp đặt, chi phí vận hành, chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa chữa… đều không quá tốn kém. Mặc dù hiện nay có không ít phương pháp xử lý khí thải, nhưng tháp hấp thụ vẫn chiếm ưu thế hơn nhờ tiết kiệm chi phí.
- Dễ dàng vận hành: quá trình vận hành của tháp hấp thụ rất ổn định, đơn giản.
- Giúp các doanh nghiệp đáp ứng được quy định của pháp luật: đối với nhiều ngành nghề sản xuất, việc xử lý khí thải là bắt buộc khi muốn vận hành, tháp hấp thụ sẽ giúp các doanh nghiệp thực hiện đúng theo quy định của pháp luật về vấn đề này.
⭐ Bảng So Sánh Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP, PVC, Composite, Inox:
Yếu Tố | Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP | Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PVC | Tháp Hấp Thụ Bằng Composite | Tháp Hấp Thụ Bằng Inox |
---|---|---|---|---|
Vật liệu chế tạo | Sử dụng nhựa Polypropylene (PP) cao cấp, khả năng chống hóa chất và độ bền cao. | Sử dụng nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) với khả năng chống hóa chất, nhưng độ bền không bằng PP. | Sử dụng vật liệu composite kết hợp sợi thủy tinh với nhựa epoxy hoặc polyester, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. | Sử dụng vật liệu inox (inox 304 hoặc inox 201) có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, và nhiệt độ cao trên 100°C. |
Tuổi thọ | Có tuổi thọ từ 15-20 năm, khá ổn định khi đặt ngoài trời. | Độ bền thường không cao bằng PP, cần bọc ngoài bằng lớp composite để tăng độ cứng và độ bền. | Có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ và độ bền dài hạn. | Có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao trên 100°C. |
Ứng dụng | Thường được sử dụng để xử lý khí thải vô cơ, hạt bụi, và chất độc hại như axit, bazơ, Clor, Javon, khí H2S, CO, SO, SO2. Phổ biến tại Việt Nam và Trung Quốc. | Phù hợp cho việc xử lý nước thải hoặc khí thải, thường được bọc bên ngoài bằng composite để tăng độ bền. | Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền dài hạn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp của Nhật Bản và Hàn Quốc tại Việt Nam, có thể xử lý khí thải ở nhiệt độ cao và chống ăn mòn mạnh. | Ứng dụng yêu cầu độ bền, độ ổn định, và khả năng chống ăn mòn cao, chịu được nhiệt độ cao trên 100°C (khí thải lò nấu đồng, nấu nhôm, lò hơi). |
Giá thành | Giá rẻ nhất. | Thường có giá cao hơn so với PP, nhưng cần thêm lớp composite. | Có giá thành cao hơn nhựa PP, PVC do độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. | Có giá thành cao nhất do độ bền và khả năng chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao trên 100°C. |
Dưới đây là một so sánh giữa các loại tháp hấp thụ bằng nhựa PP, PVC và composite dựa trên một số yếu tố quan trọng:Khi lựa chọn loại tháp hấp thụ, cần xem xét yêu cầu cụ thể của ứng dụng, ngân sách, và môi trường hoạt động để quyết định xem loại nào phù hợp nhất.
⭐Phân Loại Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP:
Dưới đây là phân loại Tháp Hấp Thụ (tháp xử lý khí thải) theo một số tiêu chí khác nhau:
⭐ Phân loại theo kiểu dáng:
- Tháp Hấp Thụ hình vuông: Có hình dáng vuông.
- Tháp Hấp Thụ hình tròn: Có hình dáng tròn.
- Tháp Hấp Thụ đứng: Được thiết kế để đứng thẳng trong quá trình xử lý khí thải.
- Tháp Hấp Thụ nằm: Có hình dáng nằm ngang trong quá trình xử lý khí thải.
⭐ Phân loại theo vật liệu:
- Tháp Hấp Thụ bằng nhựa PP (Polypropylene): Sử dụng nhựa PP cao cấp, chống hóa chất và bền bỉ.
- Tháp Hấp Thụ bằng nhựa PVC (Polyvinyl chloride) bọc composite: Sử dụng nhựa PVC bên trong và bọc bên ngoài bằng lớp composite để tăng độ bền.
- Tháp Hấp Thụ bằng Inox (Stainless Steel): Sản xuất từ thép không gỉ Inox, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Tháp Hấp Thụ bằng composite (FRP – Fiber Reinforced Plastic): Sử dụng vật liệu composite với sợi thủy tinh và nhựa epoxy hoặc polyester, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
⭐ Phân loại theo đường kính tháp (tỉ lệ thuận với lưu lượng xử lý khí thải):
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D650/H3.000 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 1.500 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D800/H 3.100 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 3.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.000/H3.600 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 5.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.200/H3.900 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 8.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.400/H3.900 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 9.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.500/H3.900 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 10.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.600/H4.200 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 12.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D1.800/H4.200 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 15.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D2.000/H4.800 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 20.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D2.200/H4.800 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 22.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D2.400/H4.800 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 24.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D2.500/H5.400 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 25.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D2.800/H6.000 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 28.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D3.000/H6.000 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 30.000 m3/h
- Tháp Hấp Thụ Đường Kính D3.500/H6.000 mm: Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải: 35.000 m3/h
⭐ Phân Loại Theo Cách Lắp Đặt:
Quạt Hút Ly Tâm đặt trước Tháp Hấp Thụ ( Vì sử dụng Quạt Ly Tâm là loại chống ăn mòn đặc biệt bằng vật liệu composite đúc nguyên khối, hoặc bằng vật liệu Nhựa PP):
Quạt Hút Ly Tâm đặt sau Tháp Hấp Thụ ( Vì sử dụng Quạt Ly Tâm là loài chống ăn mòn kém như thép sơn chống rỉ, thép bọc composite, hoặc inox có tính chống ăn mòn kém hơn):
➢➢➢Cách tính toán tháp hấp thụ trong xử lý khí thải:
Chú Thích | ĐƯỜNG KÍNH THÂN THÁP (mm) | |||||||||||||
Ø650 | Ø800 | Ø1000 | Ø1200 | Ø1400 | Ø1500 | Ø1600 | Ø1800 | Ø2000 | Ø2200 | Ø2400 | Ø2500 | Ø3000 | Ø3500 | |
Ø | 650 | 800 | 1000 | 1200 | 1400 | 1500 | 1600 | 1800 | 2000 | 2000 | 2000 | 2400 | 3000 | 3500 |
Ø1 | 300 | 350 | 400 | 400 | 500 | 500 | 600 | 700 | 800 | 800 | 800 | 800 | 1000 | 1200 |
Ø2 | 300 | 350 | 400 | 400 | 500 | 500 | 600 | 700 | 800 | 800 | 800 | 800 | 1000 | 1200 |
Ø3 | 750 | 900 | 1100 | 1300 | 1500 | 1600 | 1750 | 1750 | 2100 | 2100 | 2100 | 2500 | 3100 | 3600 |
H | 3000 | 3100 | 3600 | 3900 | 3900 | 3900 | 4200 | 4200 | 4800 | 4800 | 4800 | 5400 | 6000 | 6000 |
H1 | 500 | 500 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 800 | 800 | 800 |
H2 | 750 | 800 | 900 | 900 | 1000 | 1000 | 1200 | 1200 | 1300 | 1300 | 1300 | 1500 | 1500 | 1800 |
L | 1000 | 1200 | 1600 | 1800 | 2000 | 2000 | 2200 | 2200 | 2800 | 2800 | 2800 | 3200 | 3800 | 4300 |
Catalogue Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP:
THÁP HÂP THỤ | QUẠT LY TÂM COMPOSITE ( FRP) TƯƠNG ỨNG |
BƠM | THÔNG SỐ XỬ LÝ KHÍ THẢI |
||||||
Đường Kính Tháp
(mm) |
Lưu Lượng Xử Lý Khí Thải
(m3/h) |
Model | Lưu Lượng
(m3/h) |
Cột Áp
(Pa) |
Công Suất
(Kw) |
Loại Bơm Trục Đứng Bằng Nhựa PP
(Kw) |
Loại Khí Xử Lý | Hiệu suất Sau Xử Lý |
Nồng Độ NaOH Pha |
650 | 1500 | 3.6A | 1332-2634 | 393-247 | 1.1 | 1.1 | HCL<1000mg/m3
H2S04<1000mg/m3 NH3<1000mg/m3 HCN<1000mg/m3 CrO3<1000mg/m3 |
HCL 95-99%H2SO4 92-98%NH3 90-95%HCN 90-95%CrO3 92-98% |
2.60% |
800 | 3000 | 4.5A | 2856-5281 | 634-416 | 1.1 | 1.5 | |||
1000 | 5000 | 5A | 3864-7728 | 790-502 | 2.2 | 1.5 | |||
1200 | 8000 | 6A | 6677-13353 | 1139-724 | 4 | 1.5 | |||
1500 | 10000 | 6C | 7367-14734 | 1389-881 | 5.5 | 2.2 | |||
1800 | 15000 | 8C | 12224-22666 | 1209-887 | 7.5 | 3 | |||
2000 | 20000 | 8C | 13643-25297 | 1507-1106 | 11 | 3 | |||
2500 | 2500 | 8C | 17463-32380 | 2478-2490 | 22 | 4 | |||
3000 | 30000 | 12C | 34218-41895 | 1097-869 | 18.5 | 7.5 | |||
3500 | 35000 | 12C | 38556-53966 | 1395-1104 | 30 | 11 |
⭐Ở Đâu Tư Vấn, Thiết Kế, Sản Xuất, Lắp Đặt Tháp Hấp Thụ Bằng Nhựa PP, Xử Lý Khí Thải Tại Hà Nội Và Tp Hồ Chí Minh:
Công ty Tân Đại Phong là một trong những đơn vị uy tín tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, sản xuất và lắp đặt tháp hấp thụ để xử lý khí thải. Công ty cung cấp các sản phẩm tháp hấp thụ chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu của khách hàng, với giá cả hợp lý. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của công ty sẽ đảm bảo cho quá trình lắp đặt và vận hành tháp hấp thụ được diễn ra thuận lợi, hiệu quả và an toàn.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KỸ THUẬT TÂN ĐẠI PHONG
Với 3 Nhà Máy Sản Xuất Từ Bắc Vào Nam
- Nhà máy sản xuất tại Hà Nội: đường 72, An Hạ, An Thượng, Hoài Đức, TP Hà Nội
- Nhà máy sản xuất tại Nam Định: Xóm 13,Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
- NMSX tại Bình Dương: Đường DX07, khu phố Vĩnh an , phường Tân Vĩnh hiệp , Thị xã Tân Uyên , Tỉnh Bình Dương
Hotline: 0977.54.8888-0981.474.888
Cảm ơn các bạn đã theo dõi và mua hàng của công ty chúng tôi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.