Bảng Quy Đổi Kích Thước Ống Từ DN Sang Inch và Milimet
Trong ngành công nghiệp và xây dựng, việc hiểu và sử dụng đúng các kích thước ống là rất quan trọng. Để tiện lợi cho quá trình thi công và thiết kế, bảng quy đổi kích thước ống từ DN (Diameter Nominal) sang inch và milimet trở thành một công cụ hữu ích. Hãy cùng tìm hiểu về các thông số cơ bản này và cách quy đổi chúng một cách dễ dàng.
1. DN (Diameter Nominal) là gì?
DN, viết tắt của Diameter Nominal, là một đơn vị đo lường dùng để chỉ kích thước danh nghĩa của ống. Đây không phải là đường kính thực tế của ống mà là kích thước chuẩn hóa để dễ dàng đồng bộ giữa các tiêu chuẩn quốc tế.
Công thức tính chính xác Đường kính trong (DN) = ĐK ngoài (Ø) – 2x độ dầy thành ống (mm) ví dụ Ống nhựa PP Ø21 x 1,6mm thì DN= 21 – ( 2 x 1,6 ) =17,8mm
hay Ống nhựa PP Ø21 x 3,0mm thì DN= 21 – ( 2 x 3,0) = 15 mm
2. Quy Đổi Kích Thước Ống DN Sang Inch và Milimet
Để quy đổi kích thước ống từ DN sang inch hoặc milimet, bạn có thể sử dụng các bảng quy đổi có sẵn. Dưới đây là một bảng quy đổi cơ bản:
Kích Thước DN | Inch | Milimet |
---|---|---|
DN 6 | 1/8″ | 6 mm |
DN 10 | 3/8″ | 10 mm |
DN 15 | 1/2″ | 15 mm |
DN 20 | 3/4″ | 20 mm |
DN 25 | 1″ | 25 mm |
DN 32 | 1 1/4″ | 32 mm |
DN 40 | 1 1/2″ | 40 mm |
DN 50 | 2″ | 50 mm |
DN 65 | 2 1/2″ | 65 mm |
DN 80 | 3″ | 80 mm |
DN 100 | 4″ | 100 mm |
DN 125 | 5″ | 125 mm |
DN 150 | 6″ | 150 mm |
DN 200 | 8″ | 200 mm |
DN 250 | 10″ | 250 mm |
DN 300 | 12″ | 300 mm |
3. Ứng Dụng của Bảng Quy Đổi
Bảng quy đổi này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Thiết kế hệ thống cấp thoát nước: Giúp các kỹ sư dễ dàng lựa chọn kích thước ống phù hợp cho từng công trình.
- Lắp đặt đường ống công nghiệp: Đảm bảo rằng các ống dẫn phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
- Mua sắm vật tư: Giúp người mua và nhà cung cấp trao đổi thông tin chính xác về sản phẩm cần thiết.
4. Lợi Ích của Việc Sử Dụng Bảng Quy Đổi
- Tiết kiệm thời gian: Giúp bạn nhanh chóng tìm được kích thước ống phù hợp mà không cần phải tính toán phức tạp.
- Giảm sai sót: Đảm bảo rằng kích thước ống được sử dụng đúng theo yêu cầu kỹ thuật, tránh việc sử dụng sai kích thước gây hậu quả nghiêm trọng.
- Dễ dàng sử dụng: Bảng quy đổi được thiết kế đơn giản và dễ hiểu, phù hợp cho cả những người không chuyên trong lĩnh vực.
Sự Khác Biệt Giữa Các Động Cơ IE1, IE2, IE3, và IE4
Tóm tắt nội dungBảng Quy Đổi Kích Thước Ống Từ DN Sang Inch và Milimet1. [...]
Bản Vẽ Hệ Thống Xử Lý Khí Thải Sử Dựng Tháp Hấp Thụ
Tóm tắt nội dungBảng Quy Đổi Kích Thước Ống Từ DN Sang Inch và Milimet1. [...]
Tính Toán Hệ Thống Xử Lý Khí Thải
Cách Tính Toán Hệ Thống Xử Lý Khí Thải [...]
Cách Tính Toán Tháp Hấp Thụ Trong Xử Lý Khí Thải
Tóm tắt nội dungBảng Quy Đổi Kích Thước Ống Từ DN Sang Inch và Milimet1. [...]
Cách Tính Toán Tháp Hấp Phụ Than Hoạt Tính
Tóm tắt nội dungBảng Quy Đổi Kích Thước Ống Từ DN Sang Inch và Milimet1. [...]
Quy Cách Ống Nhựa PP Và Phụ Kiên Ống PP
Quy Cách Của Ống Nhựa PP Và Phụ Kiện [...]